--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ small letter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accompanying
:
đến sau, theo sau, xảy ra sau; là hậu quả của, kết quả củaan excessive growth of bureaucracy, with accompanying problemssự lớn mạnh quá mức của bộ máy quan liêu, và những vấn đề theo sau nó
+
hì hà hì hục
:
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up inHì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườnTo be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the gardenHì hà hì hục (láy, ý tăng)
+
surrejoinder
:
(pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)
+
photographic
:
(thuộc) thợ chụp ảnh
+
demineralize
:
(y học) khử khoáng